WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
PHÂN KHOA
🌟
PHÂN KHOA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
분과 (分科)
Danh từ
1
학문과 같은 전문 분야를 더 작은 단위로 나눈 것.
1
PHÂN KHOA
: Cái phân chia lĩnh vực chuyên môn như học thuật thành đơn vị nhỏ hơn.